Có 2 kết quả:
詞綴 cí zhuì ㄘˊ ㄓㄨㄟˋ • 词缀 cí zhuì ㄘˊ ㄓㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prefix or suffix of a compound word
(2) affix (linguistics)
(2) affix (linguistics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prefix or suffix of a compound word
(2) affix (linguistics)
(2) affix (linguistics)
Bình luận 0